Bạn có từng muốn sở hữu một cái tên tiếng Trung hay và ý nghĩa giống như các nhân vật trong phim kiếm hiệp? Văn hóa của Trung Quốc khá tương đồng với Việt Nam. Vậy nên, nhiều khi bạn sẽ bắt gặp những người có tên họ gần giống với tên họ của người Trung Quốc. Hoặc cũng có thể họ là người gốc Hoa. Những tên gọi đó nếu phân tích kỹ thì sẽ hàm chứa khá nhiều ý nghĩa.
Nội Dung
1. Ý nghĩa tên tiếng Trung
Tên của mỗi người Trung Quốc thường mang một ý nghĩa tốt đẹp. Những tên gọi mà các bậc cha mẹ đặt cho con cái đã được cân nhắc kỹ lưỡng. Các phẩm chất như lòng trung thành, quả cảm, khiêm nhường,.. Là những tiêu chí để các bậc cha mẹ đặt tên cho con cái.
Ngoài ra một số người còn lựa chọn những cái xấu để đặt cho con trẻ. Bởi họ tin rằng một cái tên xấu sẽ giúp con trẻ không bị ma quỷ quấy nhiễu. Vì vậy đôi khi, bạn có thể bắt gặp nhiều người sở hữu tên gọi khá kỳ quặc. Chẳng hạn như Thiết Đản, có nghĩa là trứng sắt.
2. Tên tiếng Trung hay cho nam
Tên tiếng Trung cho nam luôn thiên về ý nghĩa của sự mạnh mẽ, hiên ngang của đấng nam nhi. Ngoài ra khi đặt tên cho các bé trai, nhiều bậc cha mẹ cũng lựa chọn những tên gọi với ý nghĩa may mắn.
- Nhật Huy: vầng thái dương huy hoàng
- Tân Vinh: sự thịnh vượng, phồn vinh trong tương lai
- Cao Lãng: chàng trai có khí chất và tâm hồn phóng khoáng
- Hạo Nhiên: đấng nam nhi lỗi lạc
- Tuấn Tú: chàng trai khôi ngô với vẻ ngoài bảnh bao
- Đức Huy: chàng trai tỏa chiếu ánh sáng nhân hậu, là người có đạo đức biết đối nhân xử thế
- Hào Kiệt: đấng nam nhi có khí phách mạnh mẽ, có lòng hào phóng
- Tuấn Lãng: chàng trai khôi ngô, tuấn tú
- Anh Kiệt: người kiệt xuất
- Hùng Cường: đấng nam nhi có khí phách, đầu đội trời chân đạp đất
- Đức Hậu: người có tấm lòng nhân hậu
- Minh Triết: người biết thấu tình đạt lý, có tầm hiểu biết sâu rộng
- Lập Thành: người đàn ông chân thành, trung tín
- Minh Viễn: người có tầm nhìn xa, có tri thức sâu rộng
- Lãng Nghệ: chàng trai độ lượng, thông suốt mọi sự
- Hạ Vũ: Cơn mưa mát lành mùa hè
- Cao Tuấn: người có khí chất cao siêu, tướng mạo phi phàm
- Thiện Duy: người sinh ra là để thừa kế, có tương lai sáng lạng
- Cảnh Nghi: chàng trai có dung mạo sáng láng tựa ánh mặt trời
- Tư Truy: người săn lùng ký ức
- Trục Lưu: trôi theo dòng nước, tên gọi thể hiện sự bình thản không bon chen với đời
- Ảnh Quân: chàng trai mang dáng dấp của bậc đế vương
- Tử Đằng: người thích ngao du 4 phương
- Bách Điền: ý nghĩa chỉ sự giàu sang, phú quý
3. Tên tiếng Trung hay cho nữ
Tên tiếng Trung cho nữ giới mang ý nghĩa nhẹ nhàng, đó có thể là một cái tên gắn liền với một biến cố lịch sử nào đó. Hoặc đơn giản là tên của một loài hoa đẹp.
- Cẩm Mai: cô gái có nét đẹp như hoa
- Lệ Tuyết: giọt lệ đẹp
- Thanh Nhã: cô gái nhã nhặn
- Giai Kỳ: thanh sạch, cao đẹp như một viên ngọc quý
- Hải Quỳnh: viên ngọc đẹp
- Hi Văn: đám mây phiêu bồng, xinh đẹp giữa bầu trời
- Lộ Khiết: tinh khiết như giọt sương ban mai
- Họa Y: nàng tiểu thư xinh đẹp, thùy mị
- Mỹ Liên: đẹp đẽ, thuần khiết như đóa hoa sen
- Ngọc Trân: quý giá như viên ngọc quý
- Nghiên Dương: bờ biển xinh đẹp
- Nhã Tịnh: người phụ nữ điềm đạm, nhã nhặn
- Nhược Vũ: tươi mát giống như cơn mưa
- Tư Duệ: người phụ nữ có trí tuệ
- Thi Hàm: cô gái có tài văn chương
- Thi Nhân: người con gái có tâm hồn lãng mạn
- Thường Hi: cô gái có sắc đẹp như Hằng Nga và có trí tuệ giống như thủ thư Thần Hi
- Uyển Dư: vừa xinh đẹp lại vừa nhã nhặn
- Vũ Đình: cô gái vừa dịu dàng vừa thông minh
- Nguyệt Thảo: ánh trăng chiếu rọi thảo nguyên
- Bội Sam: giống như bảo bối
- Châu Sa: có nghĩa là cát và ngọc trai, hai sản vật quý từ biển cả
- Tư Hạ: người con gì với tâm hồn vô tư, vô lo, trong lòng không vướng bận và cũng không toan tính điều gì
- Hồ Điệp: cánh bướm xinh đẹp
- Thục Tâm: người phụ nữ đoan trang hội đầy đủ công, dung, ngôn, hạnh
- Uyển Đồng: người con gái có đôi mắt đẹp
- Giai Tuệ: cô gái có tài trí hơn người
- Hiểu Tâm: người con gái sống tình cảm, tinh tế thấu hiểu tâm can người khác
- Cẩn Y: cô gái luôn suy nghĩ thấu đáo, cẩn thận trong từng hành động
4. Tên tiếng Trung hay trong truyện ngôn tình
4.1. Tên cho nam
- Hắc Diệp Tà Phong
- Hàn Kỳ
- Dương Nhất Hàn
- Bạch Phong Thần
- An Vũ Phong
- Tuyết Kỳ Phong Lãnh
- Tử Giải Minh
4.2. Tên cho nữ
- Thanh Ngân Vân
- Triệu Vy Vân
- Lạc Tuyết Giang
- Bạch Tiểu Nhi
- Cố Tịnh Hải
- Đường Bích Vân
- Lam Tuyết Y
Trên đây là 999+ tên tiếng Trung hay nhất cho nam và nữ. Mong rằng với những gợi ý trên có thể giúp bạn chọn lựa được một cái tên tiếng Trung thật hay và phù hợp với cá tính!