Những cái tên tiếng Nhật hay đã quen thuộc với những người yêu thích văn hóa Nhật Bản. Nếu làm việc trong môi trường có nhiều người Nhật, để hòa nhập tốt hơn thì bạn nên đặt cho mình một tên gọi bằng tiếng Nhật. Để có thêm gợi ý, bạn hãy tham khảo top 100 tên gọi hay bằng tiếng Nhật cho nam và nữ dưới đây nhé!
Nội Dung
1. Một vài điều thú vị về tên tiếng Nhật
Trước khi điểm qua 100 tên tiếng Nhật hay, bạn hãy tìm hiểu những điều thú vị về tên gọi của người Nhật.
1.1. Phụ nữ Nhật thường có 2 họ, tên
Mỗi phụ nữ Nhật thường sở hữu đến 2 họ, tên. Trước khi lập gia đình, phụ nữ tại Nhật Bản sẽ lấy họ của người cha. Nhưng sau khi kết nối thì phần họ, tên lại đổi sang họ của người chồng.
1.2. Người Nhật không có tên đệm
Tên của mỗi người Nhật thường chỉ cấu tạo từ 2 phần, bao gồm phần họ và phần tên. Tại Nhật, phần tên đệm sẽ không được công nhận, trừ một số trường hợp người nước ngoài sinh sống ở Nhật.
1.3. Người Nhật ít khi gọi nhau bằng tên riêng
Trong giao tiếp hàng ngày, người Nhật hiếm khi xưng hô với nhau bằng tên riêng. Mà thay vào đó, mọi người chỉ dùng họ của đối phương để giao tiếp với nhau. Bởi một số tên riêng rất khó đọc nên người ta thường gọi nhau bằng họ cho tiện.
2. TOP 100 tên tiếng Nhật hay nhất cho nam và nữ
Dựa vào phần tên riêng của người Nhật, bạn có thể dễ dàng đoán biết người đó là nam hay nữ. Bởi tên gọi của nam và nữ của người Nhật Bản sẽ có phần âm tiết kết thúc khá đặc trưng.
2.1. Tên tiếng Nhật hay cho nữ
Người Nhật rất thích đặt tên cho các bé gái theo tên của các loài hoa và những mùa trong năm. Vậy nên, phần tên gọi hay kết bằng một số âm tiết quen thuộc như -yo, -ko, -e, -mi.
- Aiko: chỉ bé gái có ngoại hình xinh xắn
- Aki: có nghĩa là mùa thu
- Akiko: đại diện cho ánh sáng, một cái là ẩn chứa niềm hy vọng
- Hanako: hậu duệ của hoa đào
- Sakura: tên một loài hoa nổi tiếng của Nhật Bản
- Yuuka: cô gái ưu tú
- Misaki: quý cô xinh đẹp
- Ichiko: cô gái có khả năng tập trung và thu hút sự chú ý của mọi người
- Rin: cô nàng mạnh mẽ
- Moe: cô nàng dễ thương
- Haruko: có nghĩa là mùa xuân
- Hikari: ánh dương lấp lánh
- Hitomi: cô gái có nét đẹp thùy mị
- Hoshiko: vì tinh tú nhỏ trên bầu trời
- Kichi: có nghĩa là may mắn
- Kaya: sự trong trẻo, thuần khiết
- Kiku: tên của loài hoa cúc
- Kokuro: cô gái có tâm hồn trong sáng
- Nyoko: tỏa sáng lấp lánh như viên đá quý
- Hiroko: cô gái có lòng rộng lượng
- Koizumi: dòng suối êm đềm
- Kana: ngọn cỏ xanh tươi
- Kilala: chú mèo dễ thương
- Manami: biển cả bao la
- Michie: cô gái duyên dáng
- Misaki: đóa hoa nở
- Nishi: có nghĩa là màn đêm
- Reiko: lòng biết ơn
- Yukiko: bông tuyết trắng
- Tomoyo: cô gái thông minh
- Sachi: cô bé có cuộc đời hạnh phúc
- Suki: người sẽ nhận được sự yêu thương
- Sumiko: sự ngọt ngào
- Umi: bờ biển xanh ngát
- Marise: cô nàng quyến rũ
- Kaiyo: lòng khoan dung
2.2. Tên tiếng Nhật hay cho nam
Tên của nam giới trong tiếng Nhật luôn đề cao sự mạnh mẽ với tinh thần võ sĩ đạo. Những âm tiết trong tên tiếng Nhật của nam giới hay kết thúc bằng -o, -ro, -ya, -ro.
- Ho: chàng trai tốt bụng
- Isora: tên của vị thần cai quản biển cả
- Kazuo: sự thanh bình
- Jiro: người con trai thứ 2 trong gia đình
- Chiko: con trai thứ 2 trong gia đình
- Ebisu: vị thần của may mắn
- Kami: người con thuộc về thiên đàng
- Kiyoshi: chàng trai trầm tính
- Maito: chàng trai cực kỳ mạnh mẽ
- Naga: con rồng trong thần thoại của Nhật Bản
- Orochi: con rắn khổng lồ
- Niran: sự trường tồn
- Shiro: ở vị trí thứ 4
- Yong: chàng trai dũng cảm
- Rinjin: vị thần của biển
- Manzo: người con trai thứ 3
- Kiyoshi: chàng trai trầm tính
- Raiden: thần sấm
- Taro: người cháu đích tôn của dòng họ
- Ten: đại diện cho bầu trời
- Yuri: người biết lắng nghe
- Washi: loài chim ưng
- Tani: chàng trai đến từ thung lũng
- Tomi: sắc đỏ rực rỡ
- Virode: ánh dương
- Tatsu: có nghĩa là con rồng
- San: có nghĩa là ngọn núi
- Hotei: vị thần của hội hè
- Chin: chàng trai sẽ làm được những điều vĩ đại
- Garuda: sứ giả của trời
- Takeshi: người chiến binh
3. Chuyển tên tiếng Việt sang tên tiếng Nhật
Bạn muốn chuyển tên tiếng Việt sang tên tiếng Nhật? Vậy hãy tham khảo một số tên gọi phổ biến sau.
- Bình >> Hira
- Chiến >> Ikusa
- Duyên >> Yukari
- Hoa >> Hana
- Hòa >> Kazu
- Hương >> Kaori
- Nghĩa >> Isa
- Linh >> Suzu
- Long >> Takashi
- Trường >> Naga
- Thanh >> Kiyoshi
- Vinh >> Sakae
- Vũ >> Takeshi
- Nam >> Minami
- Đông >> Higashi
Một tên tiếng Nhật hay có thể giúp bạn hòa nhập tốt hơn với môi trường học tập, làm việc có nhiều người Nhật. Với TOP 100 tên tiếng Nhật cho nam và nữ, hy vọng đã cho bạn thêm nhiều gợi ý tuyệt vời.